21 bệnh ở cá thường gặp và cách xử lý điều trị theo phương pháp chuyên gia.

5/5 - (6 bình chọn)

Bệnh ở cá có thể là một sự xuất hiện phổ biến và đáng tiếc đối với những người nuôi cá cảnh. Là một người nuôi cá có trách nhiệm, điều quan trọng là phải hiểu rõ về các loại bệnh khác nhau có thể ảnh hưởng đến cá và cách ngăn ngừa cũng như điều trị chúng. Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ đi sâu vào chủ đề bệnh tật ở cá, khám phá những căn bệnh phổ biến, nguyên nhân của chúng và những cách tốt nhất để giữ cho vật nuôi thủy sinh của bạn khỏe mạnh. Cho dù bạn là người nuôi cá dày dạn kinh nghiệm hay người mới bắt đầu, hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn những hiểu biết có giá trị về việc duy trì sức khỏe của những chú cá yêu quý của bạn.

1. 21 bệnh ở cá thường gặp, các triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp điều trị và một số loại thuốc dùng trong điều trị​

Đây là danh sách tổng hợp 21 bệnh thường gặp ở hầu hết các loài cá cảnh hiện tại trên thế giới. Những bệnh này có thể xuất hiện ở bất kì loài nào, khá tốn thời gian và công sức điều trị. Bệnh và kí sinh trùng ở cá là một trong những vấn đề nhức nhối nhất của bất kì người chơi nào.

benh-o-ca-24
Bệnh ở cá có những dấu hiệu rõ ràng
benh-o-ca-25
Cá lớn hay cá nhỏ đều có thể bị các loại bệnh tương tự nhau

Danh sách 21 bệnh ở cá thường gặp

Tên bệnhTriệu chứngHình ảnh nhận diệnNguyên nhân Phương pháp điều trịThuốc sử dụng
1. Ich (Bệnh đốm trắng)Đốm trắng trên thân, vây và mang, nhấp nháy hoặc cào vào đồ vật, thờ ơ, chán ăn

benh-o-ca-1
Đốm trắng ở cá
Nhiễm ký sinh trùng do Ichthyophthirius multifiliisThuốc chứa đồng, xử lý nhiệtĐồng sunfat, xanh malachit
2. Thối vâyCác vây bị xù và sờn, có thể có màu trắng hoặc đổi màu, có thể bị rụng vây

benh-o-ca-2
Thối vây ở cá
Nhiễm khuẩn do một số vi khuẩn khác nhau gây ra, bao gồm cả Aeromonas và PseudomonasCải thiện chất lượng nước, tắm muối, điều trị kháng sinhKanamycin, tetracyclin, erythromycin
3. Xù vảyCơ thể sưng tấy, nổi vảy giống quả tùng, lờ đờ, chán ăn

benh-o-ca-3
Bệnh xù vảy ở cá
Nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm, bao gồm Aeromonas và PseudomonasXử lý kháng sinh, cải thiện chất lượng nướcKanamycin, tetracyclin, erythromycin
4. Nhung mao kí sinh ở mang cáBụi mịn màu nâu vàng bám trên cơ thể, lờ đờ, chán ăn

benh-o-ca-4
Nấm mang, nhung mao ở cá
 Nhiễm ký sinh trùng do Piscinoodinium pillulareThuốc chứa đồng, cải thiện chất lượng nướcĐồng sulfat, formalin
5. Rối loạn bàng quang khi bơiKhó bơi, nổi lộn ngược, lờ đờ

benh-o-ca-5
Cá bị rối loạn bàng quang
Có thể do chế độ ăn uống kém, nhiễm khuẩn hoặc chấn thương thể chấtCải thiện chế độ ăn uống, điều trị kháng sinh nếu có bội nhiễm vi khuẩnThuốc kháng sinh như kanamycin, nitrofurazone
6. Thối thân Tổn thương da, thối vây, có thể nhiễm trùng bên trong, thờ ơ, chán ăn

benh-o-ca-6
Bệnh thôi thân ở cá
Nhiễm khuẩn do Flavobacterium columnare gây raXử lý kháng sinh, cải thiện chất lượng nướcKanamycin, tetracyclin, erythromycin
7. Lồi mắtSưng mắt, mắt có thể lồi ra khỏi đầu, có thể có mây trong mắt

benh-o-ca-7
Cá bị lồi mắt
Có thể do nhiễm vi khuẩn hoặc chất lượng nước kémCải thiện chất lượng nước, điều trị bằng kháng sinh nếu có nhiễm vi khuẩnKanamycin, tetracyclin, erythromycin
8. Nhiễm nấmCác mảng trắng hoặc xám trên thân, vây hoặc mang

benh-o-ca-8
Cá bi nhiễm nấm
Có thể do chất lượng nước kém hoặc chấn thương cơ thểCải thiện chất lượng nước, xử lý kháng nấmXanh metylen, xanh malachit
9. Nhiễm ký sinh trùngGãi hoặc cọ xát với đồ vật, viêm nhiễm, suy hô hấp

benh-o-ca-9
Kí sinh trùng ở cá
Gây ra bởi nhiều loại ký sinh trùng, bao gồm sán, giun mỏ neo và giòi mangĐiều trị cụ thể cho ký sinh trùng cụ thểCác loại thuốc loại bỏ kí sinh trùng
10. Ngộ độc amoniacThờ ơ, thở hổn hển trên mặt nước, đỏ mang

benh-o-ca-20
Ngộ độ amoniac ở cá
Gây ra bởi nồng độ amoniac cao trong bể cáCải thiện chất lượng nước, thay nước thường xuyênkhông áp dụng
11. Ngộ độc nitritThở hổn hển trên mặt nước, thờ ơ, mang đỏ

benh-o-ca-21
Ngộ độc nitrit ở cá
Gây ra bởi mức độ cao của nitrit trong bể cáCải thiện chất lượng nước, thay nước thường xuyênkhông áp dụng
12. Các bệnh liên quan đến căng thẳngYếu ớt, thờ ơ, chán ăn, dễ mắc bệnh

benh-o-ca-11
Cá bị Stress cụp vây
Gây ra bởi nhiều yếu tố, bao gồm quá đông đúc, chất lượng nước kém và những người cùng bể hung dữGiải quyết nguyên nhân cơ bản của căng thẳng, cải thiện chất lượng nước, giảm thiểu tình trạng đông đúckhông áp dụng
13. Bệnh U sần Tăng trưởng hoặc nốt sần trên cơ thể, vây và mang

benh-o-ca-10
Bệnh u sần ở cá
Nguyên nhân do nhiễm virusKhông điều trị cụ thể, nhưng có thể tự khỏikhông áp dụng
14. Bệnh cá ngủLờ đờ, chán ăn, cơ thể sưng phù, có thể có đốm đỏ hoặc đen trên da

benh-o-ca-12
Bệnh cá ngủ
Nguyên nhân do nhiễm virusKhông điều trị đặc hiệu, có thể lây nhiễmkhông áp dụng
15. Nhiễm trùng kí sinh trùng chilodonellaSản xuất chất nhầy quá mức, khó thở, thờ ơ, chán ăn

benh-o-ca-19
Nhiễm trùng kí sinh trùng chilodonella
Nhiễm ký sinh trùng do ChilodonellaTắm muối, thuốc có chứa formalin hoặc malachit greenFormalin, xanh malachit
16. Bệnh lủng đầu HexamitaLờ đờ, sụt cân, phân có sợi hoặc trắng, chán ăn

benh-o-ca-14
Cá bị lủng đầu
Do ký sinh trùng Hexamita gây rađiều trị metronidazolMetronidazol
17. Trùng mỏ neoCó thể nhìn thấy giun trắng hoặc đỏ bám trên cá, kích ứng và viêm tại vị trí bám

benh-o-ca-13
Trùng mỏ neo ở cá
Nhiễm ký sinh trùng do giun mỏ neo LernaeaTẩy giun bằng tay, thuốc có chứa formalin hoặc malachit greenFormalin, xanh malachit
18. Lao cá (Mycobacterium)Thờ ơ, sụt cân, bơi lội khó khăn, có thể bị biến dạng cột sống

benh-o-ca-15
Bệnh lao cá
Do vi khuẩn Mycobacterium marinum gây raKhông có thuốc điều trị đặc hiệu, rất dễ lây lankhông áp dụng
19. Nấm miệngMảng trắng hoặc xám trên miệng, có thể gặp khó khăn khi ăn uống

benh-o-ca-16
Bệnh nấm miệng
Nguyên nhân do nhiễm vi khuẩn hoặc nấmCải thiện chất lượng nước, điều trị kháng nấm hoặc kháng sinhXanh metylen, xanh malachit, tetracyclin, erythromycin
20. Bệnh bong bóng nướcKhó bơi, nổi lộn ngược, lờ đờ

benh-o-ca-17
Bệnh bong bóng cá
Có thể do chế độ ăn uống kém, nhiễm khuẩn hoặc chấn thương thể chấtCải thiện chế độ ăn uống, điều trị kháng sinh nếu có bội nhiễm vi khuẩnThuốc kháng sinh như kanamycin, nitrofurazone
21. Sán cáGãi hoặc cọ xát với đồ vật, viêm nhiễm, suy hô hấp

benh-o-ca-18
Bệnh sán cá
Do nhiều loại sán gây ra như Dactylogyrus hoặc GyrodactylusThuốc có chứa praziquantelPraziquantel

2. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tình trạng bệnh ở cá

Đây là một báo cáo chi tiết hơn về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cá và khả năng mắc bệnh của chúng:

  1. Chất lượng nước: Chất lượng nước trong bể cá là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Chất lượng nước kém có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cá và khiến cá dễ mắc bệnh hơn. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước bao gồm:
  • Amoniac: Cá tạo ra amoniac như một chất thải, có thể gây độc ở mức độ cao. Các vi khuẩn có lợi trong bộ lọc hồ cá chuyển đổi amoniac thành nitrit và sau đó là nitrat, ít độc hơn. Nếu không có đủ vi khuẩn có lợi hoặc bộ lọc không hoạt động bình thường, nồng độ amoniac có thể tăng lên và gây hại cho cá.
  • Nitrit: Nitrit được tạo ra bởi các vi khuẩn có lợi trong bộ lọc hồ cá khi chúng phân hủy amoniac. Nitrit cũng độc đối với cá, nhưng ít độc hơn amoniac. Nếu mức nitrit tăng lên do bộ lọc không đủ hoặc lượng sinh học quá mức, cá có thể bị bệnh.
  • Nitrat: Nitrat được tạo ra bởi các vi khuẩn có lợi trong bộ lọc hồ cá khi chúng phân hủy nitrit. Nitrat ít độc hơn amoniac hoặc nitrit, nhưng hàm lượng cao vẫn có thể gây căng thẳng và gây hại cho cá. Thay nước thường xuyên và lọc đầy đủ có thể giúp kiểm soát mức nitrat.
  • Độ pH: Độ pH của nước có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Các loài cá khác nhau có yêu cầu về độ pH khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải nghiên cứu nhu cầu của loài cá cụ thể của bạn. Sự thay đổi đột ngột về độ pH có thể gây căng thẳng và gây hại cho cá.
  • Độ cứng: Độ cứng của nước cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Các loài nước mềm có thể bị căng thẳng trong nước cứng và ngược lại.

     Để duy trì chất lượng nước tốt, điều quan trọng là phải thay nước thường xuyên, theo dõi các thông số nước và sử dụng hệ thống lọc chất lượng cao phù hợp với kích thước của bể cá. Bể cá cũng nên được chu kỳ đúng cách trước khi thêm cá để thiết lập vi khuẩn có lợi giúp phân hủy chất thải.

  1. Nhiệt độ: Nhiệt độ của nước cũng rất quan trọng đối với sức khỏe của cá. Các loài cá khác nhau có yêu cầu về nhiệt độ khác nhau và sự dao động nhiệt độ có thể gây căng thẳng và làm suy yếu hệ thống miễn dịch của chúng. Điều quan trọng là phải nghiên cứu nhu cầu nhiệt độ của cá trong bể cá của bạn và duy trì phạm vi nhiệt độ ổn định bằng cách sử dụng máy sưởi và nhiệt kế bể cá.
  2. Tình trạng quá tải: Tình trạng quá tải có thể gây căng thẳng và cạnh tranh nguồn lực, dẫn đến hệ thống miễn dịch suy yếu và tăng nguy cơ mắc bệnh. Cá cần có đủ không gian để bơi lội và ẩn nấp, và không nên thả quá nhiều cá trong bể cá. Một nguyên tắc chung là có một inch cá trên mỗi gallon nước.
  3. Dinh dưỡng: Cung cấp một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe và hệ thống miễn dịch của cá. Cá cần hỗn hợp thức ăn khô chất lượng cao, thức ăn đông lạnh hoặc sống và rau. Cho ăn quá nhiều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và làm tăng mức độ chất thải trong nước, dẫn đến chất lượng nước kém.
  4. Di truyền: Một số loài cá dễ mắc một số bệnh do yếu tố di truyền. Ví dụ, một số dòng cá vàng dễ bị các vấn đề về bàng quang khi bơi. Điều quan trọng là phải nghiên cứu các nhu cầu cụ thể và các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn của các loài cá mà bạn nuôi.
  5. Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và khiến cá dễ mắc bệnh hơn. Các yếu tố gây căng thẳng có thể bao gồm những thay đổi đột ngột về thành phần hóa học của nước, thả quá nhiều cá, bạn cùng bể hung hãn và nơi ẩn náu không phù hợp. Để giảm thiểu căng thẳng, điều quan trọng là cung cấp một môi trường ổn định và thoải mái cho cá của bạn. Điều này có thể đạt được bằng cách duy trì chất lượng nước tốt, cung cấp những người bạn cùng bể thích hợp và cung cấp những nơi ẩn náu thích hợp.
  6. Ký sinh trùng và mầm bệnh: Ký sinh trùng và mầm bệnh có thể lây nhiễm cho cá và gây bệnh. Cá mới nên được kiểm dịch trước khi được thêm vào bể cá chính để ngăn chặn sự xâm nhập của ký sinh trùng và mầm bệnh. Các triệu chứng của nhiễm ký sinh trùng hoặc vi khuẩn có thể bao gồm thờ ơ, chán ăn, thở nhanh và đổi màu da. Các lựa chọn điều trị nhiễm ký sinh trùng và vi khuẩn có thể bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm và thuốc chứa đồng.

Ngoài ra, một số loài cá cũng khỏe mạnh và ít có khả năng mắc bệnh hơn các loài khác. Dường như các loài có kích thước càng lớn thì khả năng chống chịu bệnh tật càng cao. Một số ví dụ có thể kể đến như cá sấu hỏa tiễn, cá lóc cảnh. Những loài cá bé như cá Galaxy, cá Xecan hay các loài cá Thần tiên lại có xu hướng mắc bệnh dễ hơn khi chất lượng nước đi xuống.

Tóm lại, giữ cho cá khỏe mạnh và sạch bệnh đòi hỏi phải chú ý cẩn thận đến chất lượng nước, nhiệt độ, dinh dưỡng, di truyền, căng thẳng và ngăn ngừa ký sinh trùng và mầm bệnh. Bằng cách hiểu nhu cầu cụ thể của các loài cá của bạn và cung cấp một môi trường ổn định và thoải mái, bạn có thể giúp đảm bảo rằng cá của bạn phát triển và khỏe mạnh. Theo dõi và bảo trì thường xuyên, bao gồm thay nước, làm sạch bộ lọc và các quy trình setup bể cá ngay từ đầu trước khi bắt đầu nuôi, là điều cần thiết để giữ cho bể cá của bạn ở tình trạng tốt và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Setup bể cá từ đầu với một hệ thống khép kín khỏe mạnh và trơn tru có thể giúp bạn kiểm soát chất lượng nước và hạn chế các loại bệnh tật ở cá nói chung.

XEM THÊM: Từ A-Z Setup bể cá cho người mới bắt đầu. 

3. Làm thế nào để ngăn chặn các loại bệnh ở cá

Phòng bệnh ở cá cảnh là điều cần thiết để chúng luôn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Phòng bệnh dễ hơn nhiều so với chữa bệnh, vì vậy điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng. Dưới đây là một số lời khuyên để phòng ngừa bệnh cho cá cảnh:

  1. Cách ly cá mới: Bạn nên cách ly cá mới ít nhất hai tuần trước khi thả chúng vào bể cá chính của mình. Điều này rất quan trọng vì cá mới mua có thể mang bệnh hoặc ký sinh trùng mà có thể không nhìn thấy ngay được. Trong thời gian cách ly, theo dõi cá mới xem có bất kỳ dấu hiệu bệnh tật nào chẳng hạn như thờ ơ, chán ăn, hành vi bơi lội bất thường và các dấu hiệu thể chất của bệnh như đốm hoặc đổi màu. Bể cách ly nên được thiết lập với bộ lọc, máy sưởi và trang trí thích hợp và nên được tách biệt với bể chính.
  2. Duy trì chất lượng nước tốt: Chất lượng nước trong bể cá của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của cá. Lọc đúng cách là chìa khóa để duy trì chất lượng nước tốt bằng cách loại bỏ chất thải và chất dinh dưỡng dư thừa ra khỏi nước. Sử dụng bộ lọc phù hợp với kích thước bể cá của bạn và thực hiện thay nước thường xuyên để giữ cho nước sạch và cân bằng. Việc thay nước nên được thực hiện hàng tuần và lượng nước thay nên vào khoảng 10-15% tổng thể tích của bể cá. Theo dõi các thông số chất lượng nước như nồng độ pH, amoniac, nitrit và nitrat và điều chỉnh khi cần thiết.
  3. Tránh tình trạng quá đông đúc: Quá đông đúc là nguyên nhân phổ biến gây căng thẳng cho cá cảnh, có thể dẫn đến hệ thống miễn dịch suy yếu và tăng khả năng mắc bệnh. Đảm bảo bể cá của bạn không chứa quá nhiều cá và cung cấp đủ không gian cho từng con cá bơi lội và ẩn nấp. Xem xét kích thước trưởng thành của mỗi con cá và không gian cần thiết để chúng phát triển. Một nguyên tắc chung là có một inch cá trên mỗi gallon nước.
  4. Cung cấp chế độ ăn uống cân bằng: Cung cấp cho cá của bạn một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe và hệ thống miễn dịch của chúng. Một chế độ ăn uống đa dạng nên bao gồm hỗn hợp thực phẩm khô chất lượng cao, thực phẩm đông lạnh hoặc sống và rau củ. Tránh cho cá của bạn ăn quá nhiều thức ăn vì điều này có thể dẫn đến việc cho cá ăn quá nhiều, điều này có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và làm tăng mức độ chất thải trong nước. Cung cấp các bữa ăn nhỏ nhiều lần trong ngày thay vì một bữa ăn lớn.
  5. Duy trì nhiệt độ thích hợp: Nhiệt độ nước trong bể cá của bạn rất quan trọng đối với sức khỏe và hạnh phúc của cá. Các loài cá khác nhau yêu cầu phạm vi nhiệt độ khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải nghiên cứu nhu cầu của các loài cụ thể trong bể cá của bạn. Sử dụng máy sưởi hồ cá và nhiệt kế đáng tin cậy để duy trì phạm vi nhiệt độ ổn định. Biến động nhiệt độ có thể dẫn đến căng thẳng và làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cá của bạn.
  6. Tránh đưa chất gây ô nhiễm: Các chất gây ô nhiễm như xà phòng, thuốc tẩy và các hóa chất khác có thể gây độc cho cá. Tránh sử dụng bất kỳ chất nào có khả năng gây hại cho cá của bạn và sử dụng thiết bị riêng để làm sạch và bảo trì. Luôn sử dụng lưới đánh cá chuyên dụng để xử lý cá và tránh sử dụng khăn hoặc các vật liệu khác có thể bị nhiễm hóa chất.
  7. Thực hiện kiểm tra thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra cá của bạn để phát hiện bất kỳ dấu hiệu bệnh tật hoặc thương tích nào là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị bệnh. Tìm kiếm những thay đổi trong hành vi, khẩu vị hoặc ngoại hình. Các dấu hiệu của bệnh bao gồm thờ ơ, chán ăn, hành vi bơi lội bất thường, đổi màu và các dấu hiệu thực thể như đốm hoặc tổn thương. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy cách ly cá bị ảnh hưởng và tiến hành điều trị thích hợp ngay lập tức.
benh-o-ca-22
Đảm bảo chất lượng nước là cách tốt nhất để ngăn các loại bệnh ở cá

4. Các loại thuốc và phụ kiện nên có sẵn ở nhà để đề phòng các trường hợp bệnh ở cá

  1. Chuẩn bị sẵn bể cách ly: Nếu bạn nghi ngờ một con cá bị bệnh, điều quan trọng là phải cách ly nó với những con cá khác trong bể. Có một bể cách ly riêng đã được thiết lập và quay vòng có thể giúp quá trình này dễ dàng hơn nhiều.
  2. Làm quen với các loại bệnh thường gặp ở cá: Các loài cá khác nhau dễ mắc các loại bệnh khác nhau. Nghiên cứu các bệnh phổ biến ảnh hưởng đến loại cá bạn nuôi và học cách nhận biết các triệu chứng của từng bệnh.
  3. Giữ một bộ dụng cụ sơ cứu cho cá: Bộ dụng cụ sơ cứu cho cá có thể bao gồm các vật dụng như thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm và bộ xét nghiệm nước. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​bác sĩ thú y hoặc chuyên gia về cá để xác định loại thuốc nào phù hợp với cá của bạn và cách quản lý chúng đúng cách.
  4. Bộ test thông số nước: bao gồm bộ đo N03, nồng độ Ph, nhiệt kế, (độ mặn cho bể cá nước mặn).
  5. Một số loại thuốc: Khử N03 cấp, khử clo, chống sốc, thuốc giảm stress thông dụng, melafix, pimafix.
  6. Bộ máy lọc, máy sủi, máy sưởi cho bể riêng: cung cấp oxi và dưỡng khí cho cá cũng như duy trì nhiệt độ đảm bảo.
  7. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ thú y hoặc chuyên gia về cá: Nếu bạn nghi ngờ cá của mình bị bệnh, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp. Tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ thú y chuyên về động vật thủy sinh hoặc chuyên gia về cá, người có thể hướng dẫn cách điều trị thích hợp.
  8. Thời gian điều trị bệnh cho cá: Tùy thuộc vào các loại bệnh mà thời gian điều trị có thể kéo dài từ 1 tuần, vài tuần đến vài tháng, điều quan trọng là bạn phải giữ được chất lượng nước đảm bảo trong suốt quá trình điều trị bệnh.

5. Kết luận

Tóm lại, duy trì chất lượng nước tốt, cung cấp chế độ ăn uống hợp lý và giảm thiểu các tác nhân gây căng thẳng là tất cả các yếu tố chính trong việc ngăn ngừa bệnh tật ở cá cảnh. Hiểu nhu cầu cụ thể của các loài cá trong bể cá của bạn và theo dõi các thông số nước thường xuyên có thể giúp xác định và giải quyết các vấn đề trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn. Kiểm dịch cá mới trước khi thêm chúng vào bể cá chính cũng có thể ngăn chặn sự xâm nhập của ký sinh trùng và mầm bệnh. Nhìn chung, một cách tiếp cận chủ động và phòng ngừa đối với sức khỏe của cá là điều cần thiết để duy trì một hệ sinh thái hồ cá khỏe mạnh và sôi động.Nhìn chung, phòng bệnh cho cá cảnh cần kết hợp giữa thực hành chăn nuôi tốt, chế độ dinh dưỡng hợp lý và theo dõi thường xuyên. Bằng cách làm theo những hướng dẫn này, bạn có thể giúp giữ cho cá của mình khỏe mạnh và đầy sức sống trong nhiều năm tới.

Theo dõi Blog chó mèo để tham khảo thêm những thông tin hay ho và hữu ích về động vật cũng như thú cưng nói chung nhé